Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0015 UYU |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0015 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0015 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0015 UYU |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0015 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0015 UYU |
VND | UYU |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0076 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.076 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.76 |
1000 | 1.52 |
UYU | VND |
1 | 654.19 |
5 | 3270.97 |
10 | 6541.95 |
20 | 13083.91 |
50 | 32709.78 |
100 | 65419.56 |
250 | 163548.91 |
500 | 327097.82 |
1000 | 654195.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.