Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0047 VUV |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0046 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0046 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0045 VUV |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0045 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0044 VUV |
VND | VUV |
1 | 0.0047 |
5 | 0.023 |
10 | 0.047 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.47 |
250 | 1.16 |
500 | 2.33 |
1000 | 4.66 |
VUV | VND |
1 | 214.13 |
5 | 1070.67 |
10 | 2141.34 |
20 | 4282.69 |
50 | 10706.73 |
100 | 21413.46 |
250 | 53533.67 |
500 | 107067.34 |
1000 | 214134.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.