Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.024 XAF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.024 XAF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.024 XAF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.023 XAF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.023 XAF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.023 XAF |
VND | XAF |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.04 |
500 | 12.09 |
1000 | 24.18 |
XAF | VND |
1 | 41.34 |
5 | 206.74 |
10 | 413.48 |
20 | 826.97 |
50 | 2067.43 |
100 | 4134.86 |
250 | 10337.16 |
500 | 20674.33 |
1000 | 41348.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc XAF ( Franc CFA Trung Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.