Tỷ giá hối đoái VND/XAG 0.0000011560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0000012 XAG |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0000011 XAG |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0000011 XAG |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0000011 XAG |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0000011 XAG |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0000011 XAG |
VND | XAG |
1 | 0.0000012 |
5 | 0.0000058 |
10 | 0.000012 |
20 | 0.000023 |
50 | 0.000058 |
100 | 0.00012 |
250 | 0.00029 |
500 | 0.00058 |
1000 | 0.0012 |
XAG | VND |
1 | 865019.24 |
5 | 4325096.22 |
10 | 8650192.45 |
20 | 17300384.9 |
50 | 43250962.25 |
100 | 86501924.5 |
250 | 216254811.25 |
500 | 432509622.5 |
1000 | 865019245 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.