Tỷ giá hối đoái VND/XCD 0.00010583 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00011 XCD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00010 XCD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00010 XCD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00010 XCD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00010 XCD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00010 XCD |
VND | XCD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00053 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0053 |
100 | 0.011 |
250 | 0.026 |
500 | 0.053 |
1000 | 0.11 |
XCD | VND |
1 | 9448.92 |
5 | 47244.64 |
10 | 94489.29 |
20 | 188978.59 |
50 | 472446.48 |
100 | 944892.97 |
250 | 2362232.44 |
500 | 4724464.89 |
1000 | 9448929.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.