Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000030 XDR |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000030 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000029 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000029 XDR |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000029 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000028 XDR |
VND | XDR |
1 | 0.000030 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00030 |
20 | 0.00060 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0030 |
250 | 0.0075 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.030 |
XDR | VND |
1 | 33424.19 |
5 | 167120.97 |
10 | 334241.94 |
20 | 668483.89 |
50 | 1671209.74 |
100 | 3342419.49 |
250 | 8356048.74 |
500 | 16712097.48 |
1000 | 33424194.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.