Tỷ giá hối đoái VND/ZMW 0.00083919 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ZMW |
| 0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00084 ZMW |
| 1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00083 ZMW |
| 2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00082 ZMW |
| 3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00081 ZMW |
| 4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00081 ZMW |
| 5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00080 ZMW |
| VND | ZMW |
| 1 | 0.00084 |
| 5 | 0.0042 |
| 10 | 0.0084 |
| 20 | 0.017 |
| 50 | 0.042 |
| 100 | 0.084 |
| 250 | 0.21 |
| 500 | 0.42 |
| 1000 | 0.84 |
| ZMW | VND |
| 1 | 1191.63 |
| 5 | 5958.15 |
| 10 | 11916.31 |
| 20 | 23832.62 |
| 50 | 59581.56 |
| 100 | 119163.13 |
| 250 | 297907.83 |
| 500 | 595815.67 |
| 1000 | 1191631.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.