Tỷ giá hối đoái VND/ZMW 0.00085781 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ZMW |
| 0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00086 ZMW |
| 1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00085 ZMW |
| 2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00084 ZMW |
| 3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00083 ZMW |
| 4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00082 ZMW |
| 5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00081 ZMW |
| VND | ZMW |
| 1 | 0.00086 |
| 5 | 0.0043 |
| 10 | 0.0086 |
| 20 | 0.017 |
| 50 | 0.043 |
| 100 | 0.086 |
| 250 | 0.21 |
| 500 | 0.43 |
| 1000 | 0.86 |
| ZMW | VND |
| 1 | 1165.76 |
| 5 | 5828.81 |
| 10 | 11657.63 |
| 20 | 23315.27 |
| 50 | 58288.19 |
| 100 | 116576.38 |
| 250 | 291440.95 |
| 500 | 582881.9 |
| 1000 | 1165763.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.