Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0010 ZMW |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0010 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0010 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0010 ZMW |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0010 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0010 ZMW |
VND | ZMW |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
ZMW | VND |
1 | 954.05 |
5 | 4770.29 |
10 | 9540.59 |
20 | 19081.18 |
50 | 47702.96 |
100 | 95405.92 |
250 | 238514.82 |
500 | 477029.64 |
1000 | 954059.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.