Tỷ giá hối đoái VND/ZWL 0.012620 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.013 ZWL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.012 ZWL |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.012 ZWL |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.012 ZWL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.012 ZWL |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.012 ZWL |
VND | ZWL |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.15 |
500 | 6.31 |
1000 | 12.62 |
ZWL | VND |
1 | 79.23 |
5 | 396.19 |
10 | 792.39 |
20 | 1584.78 |
50 | 3961.96 |
100 | 7923.92 |
250 | 19809.8 |
500 | 39619.61 |
1000 | 79239.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.