Tỷ giá hối đoái VUV/AED 0.029923 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.030 AED |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.030 AED |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.029 AED |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.029 AED |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.029 AED |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.028 AED |
VUV | AED |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.99 |
250 | 7.48 |
500 | 14.96 |
1000 | 29.92 |
AED | VUV |
1 | 33.41 |
5 | 167.09 |
10 | 334.19 |
20 | 668.38 |
50 | 1670.96 |
100 | 3341.92 |
250 | 8354.81 |
500 | 16709.63 |
1000 | 33419.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.