Tỷ giá hối đoái VUV/BHD 0.0031832 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0032 BHD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0032 BHD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0031 BHD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0031 BHD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0031 BHD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0030 BHD |
VUV | BHD |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.59 |
1000 | 3.18 |
BHD | VUV |
1 | 314.14 |
5 | 1570.73 |
10 | 3141.47 |
20 | 6282.95 |
50 | 15707.39 |
100 | 31414.79 |
250 | 78536.97 |
500 | 157073.95 |
1000 | 314147.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.