Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0032 BHD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0031 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0031 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0031 BHD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0030 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0030 BHD |
VUV | BHD |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.58 |
1000 | 3.17 |
BHD | VUV |
1 | 315.08 |
5 | 1575.42 |
10 | 3150.84 |
20 | 6301.69 |
50 | 15754.23 |
100 | 31508.46 |
250 | 78771.16 |
500 | 157542.32 |
1000 | 315084.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.