Tỷ giá hối đoái VUV/BHD 0.0030516 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0031 BHD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0030 BHD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0030 BHD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0030 BHD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0029 BHD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0029 BHD |
VUV | BHD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.05 |
BHD | VUV |
1 | 327.69 |
5 | 1638.47 |
10 | 3276.95 |
20 | 6553.91 |
50 | 16384.78 |
100 | 32769.57 |
250 | 81923.93 |
500 | 163847.87 |
1000 | 327695.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.