Tỷ giá hối đoái VUV/BRL 0.048138 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.048 BRL |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.048 BRL |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.047 BRL |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.047 BRL |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.046 BRL |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.046 BRL |
VUV | BRL |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.81 |
250 | 12.03 |
500 | 24.06 |
1000 | 48.13 |
BRL | VUV |
1 | 20.77 |
5 | 103.86 |
10 | 207.73 |
20 | 415.46 |
50 | 1038.66 |
100 | 2077.33 |
250 | 5193.34 |
500 | 10386.69 |
1000 | 20773.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.