Tỷ giá hối đoái VUV/BRL 0.046585 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.047 BRL |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.046 BRL |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.046 BRL |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.045 BRL |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.045 BRL |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.044 BRL |
VUV | BRL |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.64 |
500 | 23.29 |
1000 | 46.58 |
BRL | VUV |
1 | 21.46 |
5 | 107.33 |
10 | 214.66 |
20 | 429.32 |
50 | 1073.3 |
100 | 2146.61 |
250 | 5366.53 |
500 | 10733.06 |
1000 | 21466.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.