Valuta Ex Logo

VUV đến BYR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái VUV/BYR 159.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-byr?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where VUV is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngBYR
0%1 VUV0.0 VUV159.67 BYR
1%1 VUV0.010 VUV158.08 BYR
2%1 VUV0.020 VUV156.48 BYR
3%1 VUV0.030 VUV154.88 BYR
4%1 VUV0.040 VUV153.29 BYR
5%1 VUV0.050 VUV151.69 BYR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Rúp Belarus (2000–2016)

VUVBYR
1159.67
5798.38
101596.77
203193.55
507983.88
10015967.76
25039919.41
50079838.83
1000159677.66

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Vatu Vanuatu

BYRVUV
10.0063
50.031
100.063
200.13
500.31
1000.63
2501.56
5003.13
10006.26

Thông tin thêm về VUV hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ