Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.017 BZD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.017 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.017 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.016 BZD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.016 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.016 BZD |
VUV | BZD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.69 |
250 | 4.24 |
500 | 8.48 |
1000 | 16.97 |
BZD | VUV |
1 | 58.89 |
5 | 294.49 |
10 | 588.99 |
20 | 1177.98 |
50 | 2944.97 |
100 | 5889.94 |
250 | 14724.85 |
500 | 29449.7 |
1000 | 58899.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.