Tỷ giá hối đoái VUV/BZD 0.016190 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.016 BZD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.016 BZD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.016 BZD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.016 BZD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.016 BZD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.015 BZD |
VUV | BZD |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.04 |
500 | 8.09 |
1000 | 16.19 |
BZD | VUV |
1 | 61.76 |
5 | 308.82 |
10 | 617.65 |
20 | 1235.3 |
50 | 3088.25 |
100 | 6176.5 |
250 | 15441.27 |
500 | 30882.54 |
1000 | 61765.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.