Tỷ giá hối đoái VUV/CLF 0.00019823 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.00020 CLF |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.00020 CLF |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.00019 CLF |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.00019 CLF |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.00019 CLF |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.00019 CLF |
VUV | CLF |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00099 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.0099 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.099 |
1000 | 0.20 |
CLF | VUV |
1 | 5044.68 |
5 | 25223.4 |
10 | 50446.81 |
20 | 100893.62 |
50 | 252234.05 |
100 | 504468.11 |
250 | 1261170.28 |
500 | 2522340.56 |
1000 | 5044681.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.