Tỷ giá hối đoái VUV/CNY 0.058807 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.059 CNY |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.058 CNY |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.058 CNY |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.057 CNY |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.056 CNY |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.056 CNY |
VUV | CNY |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.88 |
250 | 14.7 |
500 | 29.4 |
1000 | 58.8 |
CNY | VUV |
1 | 17 |
5 | 85.02 |
10 | 170.04 |
20 | 340.09 |
50 | 850.23 |
100 | 1700.46 |
250 | 4251.16 |
500 | 8502.33 |
1000 | 17004.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.