Tỷ giá hối đoái VUV/CUC 0.0081468 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0081 CUC |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0081 CUC |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0080 CUC |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0079 CUC |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0078 CUC |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0077 CUC |
VUV | CUC |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.07 |
1000 | 8.14 |
CUC | VUV |
1 | 122.74 |
5 | 613.73 |
10 | 1227.47 |
20 | 2454.94 |
50 | 6137.36 |
100 | 12274.72 |
250 | 30686.82 |
500 | 61373.64 |
1000 | 122747.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.