Tỷ giá hối đoái VUV/DKK 0.053559 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.054 DKK |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.053 DKK |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.052 DKK |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.052 DKK |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.051 DKK |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.051 DKK |
VUV | DKK |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.67 |
100 | 5.35 |
250 | 13.38 |
500 | 26.77 |
1000 | 53.55 |
DKK | VUV |
1 | 18.67 |
5 | 93.35 |
10 | 186.7 |
20 | 373.41 |
50 | 933.54 |
100 | 1867.09 |
250 | 4667.73 |
500 | 9335.46 |
1000 | 18670.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.