Tỷ giá hối đoái VUV/EUR 0.0071909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0072 EUR |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0071 EUR |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0070 EUR |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0070 EUR |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0069 EUR |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0068 EUR |
VUV | EUR |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.59 |
1000 | 7.19 |
EUR | VUV |
1 | 139.06 |
5 | 695.32 |
10 | 1390.65 |
20 | 2781.3 |
50 | 6953.26 |
100 | 13906.53 |
250 | 34766.32 |
500 | 69532.65 |
1000 | 139065.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.