Chuyển đổi Vatu Vanuatu sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ VUV sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

VUV đến EUR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái VUV/EUR 0.0081165 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-eur?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where VUV is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngEUR
0%1 VUV0.0 VUV0.0081 EUR
1%1 VUV0.010 VUV0.0080 EUR
2%1 VUV0.020 VUV0.0080 EUR
3%1 VUV0.030 VUV0.0079 EUR
4%1 VUV0.040 VUV0.0078 EUR
5%1 VUV0.050 VUV0.0077 EUR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Euro

VUVEUR
10.0081
50.041
100.081
200.16
500.41
1000.81
2502.02
5004.05
10008.11

Chuyển đổi Euro thành Vatu Vanuatu

EURVUV
1123.2
5616.03
101232.06
202464.12
506160.3
10012320.6
25030801.52
50061603.04
1000123206.09

Thông tin thêm về VUV hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ