Tỷ giá hối đoái VUV/GBP 0.0062840 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0063 GBP |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0062 GBP |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0062 GBP |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0061 GBP |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0060 GBP |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0060 GBP |
VUV | GBP |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.57 |
500 | 3.14 |
1000 | 6.28 |
GBP | VUV |
1 | 159.13 |
5 | 795.67 |
10 | 1591.35 |
20 | 3182.7 |
50 | 7956.77 |
100 | 15913.54 |
250 | 39783.86 |
500 | 79567.72 |
1000 | 159135.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.