Tỷ giá hối đoái VUV/GEL 0.022444 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.022 GEL |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.022 GEL |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.022 GEL |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.022 GEL |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.022 GEL |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.021 GEL |
VUV | GEL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.61 |
500 | 11.22 |
1000 | 22.44 |
GEL | VUV |
1 | 44.55 |
5 | 222.77 |
10 | 445.54 |
20 | 891.09 |
50 | 2227.74 |
100 | 4455.49 |
250 | 11138.74 |
500 | 22277.49 |
1000 | 44554.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.