Tỷ giá hối đoái VUV/GTQ 0.062865 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.063 GTQ |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.062 GTQ |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.062 GTQ |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.061 GTQ |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.060 GTQ |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.060 GTQ |
VUV | GTQ |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.28 |
250 | 15.71 |
500 | 31.43 |
1000 | 62.86 |
GTQ | VUV |
1 | 15.9 |
5 | 79.53 |
10 | 159.07 |
20 | 318.14 |
50 | 795.35 |
100 | 1590.71 |
250 | 3976.77 |
500 | 7953.55 |
1000 | 15907.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.