Tỷ giá hối đoái VUV/JEP 0.0060990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0061 JEP |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0060 JEP |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0060 JEP |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0059 JEP |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0059 JEP |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0058 JEP |
VUV | JEP |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.04 |
1000 | 6.09 |
JEP | VUV |
1 | 163.96 |
5 | 819.81 |
10 | 1639.62 |
20 | 3279.24 |
50 | 8198.12 |
100 | 16396.24 |
250 | 40990.61 |
500 | 81981.23 |
1000 | 163962.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.