Chuyển đổi Vatu Vanuatu sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ VUV sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

VUV đến KES

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái VUV/KES 1.09 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-kes?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where VUV is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngKES
0%1 VUV0.0 VUV1.09 KES
1%1 VUV0.010 VUV1.07 KES
2%1 VUV0.020 VUV1.06 KES
3%1 VUV0.030 VUV1.05 KES
4%1 VUV0.040 VUV1.04 KES
5%1 VUV0.050 VUV1.03 KES

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Shilling Kenya

VUVKES
11.09
55.45
1010.9
2021.81
5054.53
100109.07
250272.69
500545.38
10001090.77

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Vatu Vanuatu

KESVUV
10.92
54.58
109.16
2018.33
5045.83
10091.67
250229.19
500458.38
1000916.77

Thông tin thêm về VUV hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ