Tỷ giá hối đoái VUV/LVL 0.0049019 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0049 LVL |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0049 LVL |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0048 LVL |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0048 LVL |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0047 LVL |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0047 LVL |
VUV | LVL |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.9 |
LVL | VUV |
1 | 204 |
5 | 1020 |
10 | 2040 |
20 | 4080.01 |
50 | 10200.03 |
100 | 20400.06 |
250 | 51000.15 |
500 | 102000.31 |
1000 | 204000.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.