Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.041 LYD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.041 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.040 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.040 LYD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.039 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.039 LYD |
VUV | LYD |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.27 |
500 | 20.54 |
1000 | 41.08 |
LYD | VUV |
1 | 24.33 |
5 | 121.69 |
10 | 243.39 |
20 | 486.78 |
50 | 1216.95 |
100 | 2433.91 |
250 | 6084.78 |
500 | 12169.57 |
1000 | 24339.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.