Tỷ giá hối đoái VUV/LYD 0.045086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.045 LYD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.045 LYD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.044 LYD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.044 LYD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.043 LYD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.043 LYD |
VUV | LYD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.27 |
500 | 22.54 |
1000 | 45.08 |
LYD | VUV |
1 | 22.17 |
5 | 110.89 |
10 | 221.79 |
20 | 443.59 |
50 | 1108.98 |
100 | 2217.96 |
250 | 5544.92 |
500 | 11089.84 |
1000 | 22179.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.