Valuta Ex Logo

VUV đến MGA

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái VUV/MGA 37.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-mga?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where VUV is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngMGA
0%1 VUV0.0 VUV37.71 MGA
1%1 VUV0.010 VUV37.33 MGA
2%1 VUV0.020 VUV36.95 MGA
3%1 VUV0.030 VUV36.58 MGA
4%1 VUV0.040 VUV36.2 MGA
5%1 VUV0.050 VUV35.82 MGA

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Ariary Malagasy

VUVMGA
137.71
5188.55
10377.11
20754.23
501885.58
1003771.16
2509427.91
50018855.82
100037711.65

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Vatu Vanuatu

MGAVUV
10.027
50.13
100.27
200.53
501.32
1002.65
2506.62
50013.25
100026.51

Thông tin thêm về VUV hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ