Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.040 MYR |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.040 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.039 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.039 MYR |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.039 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.038 MYR |
VUV | MYR |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4.01 |
250 | 10.03 |
500 | 20.07 |
1000 | 40.15 |
MYR | VUV |
1 | 24.9 |
5 | 124.51 |
10 | 249.02 |
20 | 498.04 |
50 | 1245.11 |
100 | 2490.23 |
250 | 6225.59 |
500 | 12451.19 |
1000 | 24902.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.