Tỷ giá hối đoái VUV/NZD 0.014107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.014 NZD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.014 NZD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.014 NZD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.014 NZD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.014 NZD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.013 NZD |
VUV | NZD |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.41 |
250 | 3.52 |
500 | 7.05 |
1000 | 14.1 |
NZD | VUV |
1 | 70.88 |
5 | 354.42 |
10 | 708.85 |
20 | 1417.7 |
50 | 3544.26 |
100 | 7088.53 |
250 | 17721.33 |
500 | 35442.66 |
1000 | 70885.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.