Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.014 NZD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.014 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.014 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.014 NZD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.014 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.014 NZD |
VUV | NZD |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.6 |
500 | 7.21 |
1000 | 14.43 |
NZD | VUV |
1 | 69.26 |
5 | 346.3 |
10 | 692.6 |
20 | 1385.2 |
50 | 3463 |
100 | 6926 |
250 | 17315 |
500 | 34630.01 |
1000 | 69260.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.