Tỷ giá hối đoái VUV/PEN 0.030832 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.031 PEN |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.031 PEN |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.030 PEN |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.030 PEN |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.030 PEN |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.029 PEN |
VUV | PEN |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.7 |
500 | 15.41 |
1000 | 30.83 |
PEN | VUV |
1 | 32.43 |
5 | 162.17 |
10 | 324.34 |
20 | 648.68 |
50 | 1621.71 |
100 | 3243.43 |
250 | 8108.58 |
500 | 16217.17 |
1000 | 32434.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.