Tỷ giá hối đoái VUV/PLN 0.032123 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.032 PLN |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.032 PLN |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.031 PLN |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.031 PLN |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.031 PLN |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.031 PLN |
VUV | PLN |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.03 |
500 | 16.06 |
1000 | 32.12 |
PLN | VUV |
1 | 31.13 |
5 | 155.65 |
10 | 311.3 |
20 | 622.6 |
50 | 1556.5 |
100 | 3113 |
250 | 7782.51 |
500 | 15565.03 |
1000 | 31130.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.