Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.032 SAR |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.031 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.031 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.031 SAR |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.030 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.030 SAR |
VUV | SAR |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.89 |
500 | 15.79 |
1000 | 31.59 |
SAR | VUV |
1 | 31.65 |
5 | 158.27 |
10 | 316.55 |
20 | 633.1 |
50 | 1582.77 |
100 | 3165.54 |
250 | 7913.85 |
500 | 15827.7 |
1000 | 31655.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.