Tỷ giá hối đoái VUV/TJS 0.075632 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.076 TJS |
| 1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.075 TJS |
| 2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.074 TJS |
| 3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.073 TJS |
| 4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.073 TJS |
| 5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.072 TJS |
| VUV | TJS |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.51 |
| 50 | 3.78 |
| 100 | 7.56 |
| 250 | 18.9 |
| 500 | 37.81 |
| 1000 | 75.63 |
| TJS | VUV |
| 1 | 13.22 |
| 5 | 66.1 |
| 10 | 132.21 |
| 20 | 264.43 |
| 50 | 661.09 |
| 100 | 1322.19 |
| 250 | 3305.49 |
| 500 | 6610.98 |
| 1000 | 13221.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.