Tỷ giá hối đoái VUV/TJS 0.088390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.088 TJS |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.088 TJS |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.087 TJS |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.086 TJS |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.085 TJS |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.084 TJS |
VUV | TJS |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.83 |
250 | 22.09 |
500 | 44.19 |
1000 | 88.38 |
TJS | VUV |
1 | 11.31 |
5 | 56.56 |
10 | 113.13 |
20 | 226.27 |
50 | 565.67 |
100 | 1131.35 |
250 | 2828.37 |
500 | 5656.75 |
1000 | 11313.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.