Tỷ giá hối đoái VUV/TTD 0.055028 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.055 TTD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.054 TTD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.054 TTD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.053 TTD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.053 TTD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.052 TTD |
VUV | TTD |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.75 |
100 | 5.5 |
250 | 13.75 |
500 | 27.51 |
1000 | 55.02 |
TTD | VUV |
1 | 18.17 |
5 | 90.86 |
10 | 181.72 |
20 | 363.44 |
50 | 908.62 |
100 | 1817.24 |
250 | 4543.12 |
500 | 9086.24 |
1000 | 18172.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.