Chuyển đổi Vatu Vanuatu sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ VUV sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

VUV đến TZS

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái VUV/TZS 21.4 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-tzs?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where VUV is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngTZS
0%1 VUV0.0 VUV21.4 TZS
1%1 VUV0.010 VUV21.18 TZS
2%1 VUV0.020 VUV20.97 TZS
3%1 VUV0.030 VUV20.75 TZS
4%1 VUV0.040 VUV20.54 TZS
5%1 VUV0.050 VUV20.33 TZS

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Shilling Tanzania

VUVTZS
121.4
5107
10214.01
20428.02
501070.07
1002140.14
2505350.37
50010700.74
100021401.49

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Vatu Vanuatu

TZSVUV
10.047
50.23
100.47
200.93
502.33
1004.67
25011.68
50023.36
100046.72

Thông tin thêm về VUV hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ