Valuta Ex Logo

VUV đến XAG

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái VUV/XAG 0.00016850 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-xag?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngXAG
0%1 VUV0.0 VUV0.00017 XAG
1%1 VUV0.010 VUV0.00017 XAG
2%1 VUV0.020 VUV0.00017 XAG
3%1 VUV0.030 VUV0.00016 XAG
4%1 VUV0.040 VUV0.00016 XAG
5%1 VUV0.050 VUV0.00016 XAG

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Bạc

VUVXAG
10.00017
50.00084
100.0017
200.0034
500.0084
1000.017
2500.042
5000.084
10000.17

Chuyển đổi Bạc thành Vatu Vanuatu

XAGVUV
15934.58
529672.93
1059345.86
20118691.73
50296729.34
100593458.68
2501483646.72
5002967293.44
10005934586.88

Thông tin thêm về VUV hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ