Tỷ giá hối đoái VUV/XAU 0.0000026151 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0000026 XAU |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0000026 XAU |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0000026 XAU |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0000025 XAU |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0000025 XAU |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0000025 XAU |
VUV | XAU |
1 | 0.0000026 |
5 | 0.000013 |
10 | 0.000026 |
20 | 0.000052 |
50 | 0.00013 |
100 | 0.00026 |
250 | 0.00065 |
500 | 0.0013 |
1000 | 0.0026 |
XAU | VUV |
1 | 382391.1 |
5 | 1911955.51 |
10 | 3823911.02 |
20 | 7647822.05 |
50 | 19119555.14 |
100 | 38239110.28 |
250 | 95597775.7 |
500 | 191195551.4 |
1000 | 382391102.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.