Valuta Ex Logo

WST đến BIF

Chuyển đổi Tala Samoa (WST) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

WST - Tala Samoaselect icon
T
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái WST/BIF 1044.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/wst-to-bif?amount=1

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where WST is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tala Samoa với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệWSTPhí chuyển nhượngBIF
0%1 WST0.0 WST1044.12 BIF
1%1 WST0.010 WST1033.68 BIF
2%1 WST0.020 WST1023.24 BIF
3%1 WST0.030 WST1012.8 BIF
4%1 WST0.040 WST1002.36 BIF
5%1 WST0.050 WST991.92 BIF

Chuyển đổi Tala Samoa thành Franc Burundi

WSTBIF
11044.12
55220.64
1010441.28
2020882.56
5052206.42
100104412.84
250261032.1
500522064.21
10001044128.43

Chuyển đổi Franc Burundi thành Tala Samoa

BIFWST
10.00096
50.0048
100.0096
200.019
500.048
1000.096
2500.24
5000.48
10000.96

Thông tin thêm về WST hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ