Tỷ giá hối đoái WST/CLF 0.0088347 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.0088 CLF |
1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.0087 CLF |
2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.0087 CLF |
3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.0086 CLF |
4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.0085 CLF |
5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.0084 CLF |
WST | CLF |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.2 |
500 | 4.41 |
1000 | 8.83 |
CLF | WST |
1 | 113.18 |
5 | 565.94 |
10 | 1131.89 |
20 | 2263.79 |
50 | 5659.48 |
100 | 11318.97 |
250 | 28297.44 |
500 | 56594.89 |
1000 | 113189.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.