Tỷ giá hối đoái WST/CLF 0.0085314 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | WST | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 WST | 0.0 WST | 0.0085 CLF |
| 1% | 1 WST | 0.010 WST | 0.0084 CLF |
| 2% | 1 WST | 0.020 WST | 0.0084 CLF |
| 3% | 1 WST | 0.030 WST | 0.0083 CLF |
| 4% | 1 WST | 0.040 WST | 0.0082 CLF |
| 5% | 1 WST | 0.050 WST | 0.0081 CLF |
| WST | CLF |
| 1 | 0.0085 |
| 5 | 0.043 |
| 10 | 0.085 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.43 |
| 100 | 0.85 |
| 250 | 2.13 |
| 500 | 4.26 |
| 1000 | 8.53 |
| CLF | WST |
| 1 | 117.21 |
| 5 | 586.07 |
| 10 | 1172.14 |
| 20 | 2344.29 |
| 50 | 5860.73 |
| 100 | 11721.46 |
| 250 | 29303.65 |
| 500 | 58607.3 |
| 1000 | 117214.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về WST (Tala Samoa) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.