Tỷ giá hối đoái XAF/AED 0.0060434 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0060 AED |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0060 AED |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0059 AED |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0059 AED |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0058 AED |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0057 AED |
XAF | AED |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.04 |
AED | XAF |
1 | 165.46 |
5 | 827.34 |
10 | 1654.69 |
20 | 3309.38 |
50 | 8273.45 |
100 | 16546.9 |
250 | 41367.25 |
500 | 82734.5 |
1000 | 165469 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.