Tỷ giá hối đoái XAF/AZN 0.0029391 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0029 AZN |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0029 AZN |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0029 AZN |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0029 AZN |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0028 AZN |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0028 AZN |
XAF | AZN |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.46 |
1000 | 2.93 |
AZN | XAF |
1 | 340.24 |
5 | 1701.2 |
10 | 3402.4 |
20 | 6804.8 |
50 | 17012 |
100 | 34024.01 |
250 | 85060.04 |
500 | 170120.09 |
1000 | 340240.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.