Tỷ giá hối đoái XAF/BBD 0.0034995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0035 BBD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0035 BBD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0034 BBD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0034 BBD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0034 BBD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0033 BBD |
XAF | BBD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.49 |
BBD | XAF |
1 | 285.75 |
5 | 1428.79 |
10 | 2857.58 |
20 | 5715.17 |
50 | 14287.93 |
100 | 28575.86 |
250 | 71439.66 |
500 | 142879.33 |
1000 | 285758.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.