Tỷ giá hối đoái XAF/BGN 0.0029732 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0030 BGN |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0029 BGN |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0029 BGN |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0029 BGN |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0029 BGN |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0028 BGN |
XAF | BGN |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.48 |
1000 | 2.97 |
BGN | XAF |
1 | 336.33 |
5 | 1681.68 |
10 | 3363.37 |
20 | 6726.75 |
50 | 16816.88 |
100 | 33633.76 |
250 | 84084.4 |
500 | 168168.8 |
1000 | 336337.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.