Tỷ giá hối đoái XAF/BHD 0.00065267 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.00065 BHD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.00065 BHD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.00064 BHD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.00063 BHD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.00063 BHD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.00062 BHD |
XAF | BHD |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.65 |
BHD | XAF |
1 | 1532.15 |
5 | 7660.79 |
10 | 15321.59 |
20 | 30643.18 |
50 | 76607.96 |
100 | 153215.93 |
250 | 383039.84 |
500 | 766079.69 |
1000 | 1532159.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.