Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.00060 BHD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.00059 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.00059 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.00058 BHD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.00057 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.00057 BHD |
XAF | BHD |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
BHD | XAF |
1 | 1670.8 |
5 | 8354 |
10 | 16708 |
20 | 33416 |
50 | 83540 |
100 | 167080.01 |
250 | 417700.04 |
500 | 835400.08 |
1000 | 1670800.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.