Tỷ giá hối đoái XAF/BMD 0.0016538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0017 BMD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0016 BMD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0016 BMD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0016 BMD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0016 BMD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0016 BMD |
XAF | BMD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.41 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.65 |
BMD | XAF |
1 | 604.67 |
5 | 3023.39 |
10 | 6046.78 |
20 | 12093.57 |
50 | 30233.93 |
100 | 60467.87 |
250 | 151169.69 |
500 | 302339.38 |
1000 | 604678.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.