Tỷ giá hối đoái XAF/BSD 0.0016431 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0016 BSD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0016 BSD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0016 BSD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0016 BSD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0016 BSD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0016 BSD |
XAF | BSD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.64 |
BSD | XAF |
1 | 608.59 |
5 | 3042.99 |
10 | 6085.99 |
20 | 12171.99 |
50 | 30429.99 |
100 | 60859.99 |
250 | 152149.99 |
500 | 304299.98 |
1000 | 608599.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.