Tỷ giá hối đoái XAF/BYN 0.0051549 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0052 BYN |
| 1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0051 BYN |
| 2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0051 BYN |
| 3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0050 BYN |
| 4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0049 BYN |
| 5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0049 BYN |
| XAF | BYN |
| 1 | 0.0052 |
| 5 | 0.026 |
| 10 | 0.052 |
| 20 | 0.10 |
| 50 | 0.26 |
| 100 | 0.52 |
| 250 | 1.28 |
| 500 | 2.57 |
| 1000 | 5.15 |
| BYN | XAF |
| 1 | 193.98 |
| 5 | 969.94 |
| 10 | 1939.89 |
| 20 | 3879.79 |
| 50 | 9699.48 |
| 100 | 19398.97 |
| 250 | 48497.43 |
| 500 | 96994.87 |
| 1000 | 193989.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.