Tỷ giá hối đoái XAF/BZD 0.0033152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0033 BZD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0033 BZD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0032 BZD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0032 BZD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0032 BZD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0031 BZD |
XAF | BZD |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.65 |
1000 | 3.31 |
BZD | XAF |
1 | 301.64 |
5 | 1508.2 |
10 | 3016.4 |
20 | 6032.8 |
50 | 15082.01 |
100 | 30164.02 |
250 | 75410.06 |
500 | 150820.12 |
1000 | 301640.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.