Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.000056 CLF |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.000056 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.000055 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.000055 CLF |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.000054 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.000053 CLF |
XAF | CLF |
1 | 0.000056 |
5 | 0.00028 |
10 | 0.00056 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0028 |
100 | 0.0056 |
250 | 0.014 |
500 | 0.028 |
1000 | 0.056 |
CLF | XAF |
1 | 17766.89 |
5 | 88834.49 |
10 | 177668.98 |
20 | 355337.96 |
50 | 888344.92 |
100 | 1776689.84 |
250 | 4441724.61 |
500 | 8883449.23 |
1000 | 17766898.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.