Tỷ giá hối đoái XAF/CLF 0.000040128 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.000040 CLF |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.000040 CLF |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.000039 CLF |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.000039 CLF |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.000039 CLF |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.000038 CLF |
XAF | CLF |
1 | 0.000040 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00040 |
20 | 0.00080 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0040 |
250 | 0.010 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.040 |
CLF | XAF |
1 | 24920.1 |
5 | 124600.5 |
10 | 249201.01 |
20 | 498402.02 |
50 | 1246005.05 |
100 | 2492010.11 |
250 | 6230025.29 |
500 | 12460050.59 |
1000 | 24920101.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.