Tỷ giá hối đoái XAF/EGP 0.083841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.084 EGP |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.083 EGP |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.082 EGP |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.081 EGP |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.080 EGP |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.080 EGP |
XAF | EGP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.38 |
250 | 20.96 |
500 | 41.92 |
1000 | 83.84 |
EGP | XAF |
1 | 11.92 |
5 | 59.63 |
10 | 119.27 |
20 | 238.54 |
50 | 596.36 |
100 | 1192.72 |
250 | 2981.81 |
500 | 5963.63 |
1000 | 11927.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.