Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0037 FJD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0037 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0036 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0036 FJD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0035 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0035 FJD |
XAF | FJD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.92 |
500 | 1.84 |
1000 | 3.69 |
FJD | XAF |
1 | 270.92 |
5 | 1354.6 |
10 | 2709.21 |
20 | 5418.42 |
50 | 13546.05 |
100 | 27092.1 |
250 | 67730.25 |
500 | 135460.51 |
1000 | 270921.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.